
Giá vàng điều chỉnh nhẹ, giới đầu tư theo dõi tín hiệu kinh tế toàn cầu
Ngày viết: 07/07/2025
Trong bối cảnh dữ liệu việc làm Mỹ tiếp tục tích cực và Fed tỏ ra thận trọng trong việc điều chỉnh lãi suất, giá vàng đang chịu sức ép ngắn hạn. Tuy nhiên, về trung và dài hạn, kim loại quý này vẫn có cơ hội tăng giá nếu xuất hiện thêm các yếu tố hỗ trợ như căng thẳng địa chính trị

Thị trường vàng thế giới bước sang ngày giao dịch cuối tháng 6
Giá vàng hôm nay 30/6 phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong chiến lược đầu tư toàn cầu. Khi căng thẳng địa chính trị hạ nhiệt và lãi suất duy trì ở mức cao, vàng đang đánh mất vai trò trú ẩn tạm thời.

Giá vàng bất ngờ suy yếu: Nguy cơ và cơ hội cho nhà đầu tư
Trong khi giá vàng đang chịu áp lực điều chỉnh ngắn hạn do tâm lý dè dặt, các yếu tố vĩ mô như khả năng FED nới lỏng chính sách tiền tệ và căng thẳng địa chính trị tiếp diễn vẫn là nền tảng vững chắc cho vàng phục hồi.

Giá vàng hôm nay 8/5: Giá vàng thế giới “lao dốc”
Giá vàng hôm nay 8/5: Vàng thế giới giảm mạnh do USD phục hồi và kỳ vọng đàm phán thương mại Mỹ - Trung, trong khi vàng trong nước giữ ổn định; chênh lệch giá vàng nội – ngoại lên tới 16,2 triệu đồng/lượng.

Giá vàng mới nhất hôm nay 18/4: Vàng trong nước tiếp tục tăng mạnh
Giá vàng mới nhất hôm nay 18/4 tiếp tục tăng mạnh tại thị trường trong nước, vượt mốc 118 triệu đồng/lượng bất chấp giá vàng thế giới giảm nhẹ. Cập nhật giá vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn các thương hiệu SJC, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, Doji mới nhất
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,850,000 | 12,050,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,960 | 26,350 |
AUD | 25,960 | 26,350 |
JPY | 25,960 | 26,350 |
SGD | 25,960 | 26,350 |
CNY | 25,960 | 26,350 |
GBP | 25,960 | 26,350 |
HKD | 25,960 | 26,350 |
KRW | 25,960 | 26,350 |
RUB | 25,960 | 26,350 |
CAD | 25,960 | 26,350 |
TWD | 25,960 | 26,350 |
EUR | 25,960 | 26,350 |
Cập nhật lúc 18:46 07-07-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 18:46 07-07-2025 |